Có 2 kết quả:

天涯若比邻 tiān yá ruò bǐ lín ㄊㄧㄢ ㄧㄚˊ ㄖㄨㄛˋ ㄅㄧˇ ㄌㄧㄣˊ天涯若比鄰 tiān yá ruò bǐ lín ㄊㄧㄢ ㄧㄚˊ ㄖㄨㄛˋ ㄅㄧˇ ㄌㄧㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) far-flung realms as next door (idiom)
(2) close in spirit although far away

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) far-flung realms as next door (idiom)
(2) close in spirit although far away

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0